Bảng giá nội bộ (tạm thời giai đoạn tắc biên Tháng 9)

  • Vbimex
  • 10/09/2022

BẢNG GIÁ NỘI BỘ
DTCS VẬN CHUYỂN = 10% GNY + 100% (GB-GNY)
Trường hợp cước tối thiểu 22.000đ/đơn –> (GB-GNY)=0
(KHÔNG CÔNG KHAI KHÁCH HÀNG)

I. BẢNG GIÁ TIỂU NGẠCH: Cập nhật bảng giá 10/09/2022
Đơn mua hộ tính từ ngày mua, đơn ký gửi tính từ ngày nhập kho TQ

Phân nhóm Kho Mô tả Giá niêm yết Giá gợi ý
50 – 200kg
Giá gợi ý
200 – 1000kg
Giá gợi ý
>1000 kg
P1

地址:广州市白云区石井街凤凰大道98号 凰岗仓库 E3+1 天安仓VB-mã kh。电话18376865618 收货人:大发 VB-mã KH

Thời gian: 7 – 10 ngày

Hàng Acquy siêu nặng (nhận đơn tối thiểu 200kg) 7.000đ/kg
Ít tính như P3
Ít tính như P3 8.000đ/kg 7.500đ/kg
P2 Hàng chi tiết máy móc siêu nặng .Ví dụ :ốc vít, vòng bi, kim loại đặc
nguyên khối siêu nặng, gạch đá ốp lát… (Khối lượng riêng >800kg)
8.500đ/kg
Ít tính như P4
Ít tính như P4 10.000đ/kg 9.000đ/kg
P3 Hàng máy móc kim loại, kim khí, máy gia công cơ khí, CNC, .v.v.v
(Hàng nặng >150kg phải tính thêm chi phí nâng hạ)
12.000đ/kg
3.250.000đ/m3
17.000đ/kg
3.600.000đ/m3
15.000đ/kg
3.500.000đ/m3
13.000đ/kg
3.400.000đ/m3
P4 Hàng thông thường: Đồ gia dụng nhựa, giầy dép không Fake, phụ tùng oto, xe máy, vải vóc, văn phòng phẩm, đồ chơi trẻ em,xe đạp, gốm sứ, bát đĩa, chai lọ, bao bì nilon, dụng cụ lau nhà, đồ văn phòng, Tranh đá nội thất, đèn trang trí nội thất, đèn led, đèn chùm, đèn pha, đèn năng lương mặt trời…… 12.000đ/kg
3.250.000đ/m3
18.000đ/kg
3.600.000đ/m3
15.000đ/kg
3.500.000đ/m3
14.000đ/kg
3.400.000đ/m3
P5 Hàng không nhái nhãn mác: Là hàng điện tử, linh kiện, phụ kiện, máy móc thông thường cỡ nhỏ sử dụng điện, máy móc liên quan đến điện lạnh, điện tử, điện dân dụng, camera
quạt, nồi chiên không dầu, gia dụng sử dụng điện, máy phát wifi, mordem mạng, .v.v.v
12.000đ/kg
3.350.000đ/m3
18.000đ/kg
3.700.000đ/m3
16.000đ/kg
3.600.000đ/m3
14.000đ/kg
3.500.000đ/m3
P6 Quần áo (cũ, mới), túi xách, mũ nón thông thường (không fake, không thương hiệu) 18.000đ/kg
4.200.000đ/m3
22.000đ/kg
4.600.000đ/m3
20.000đ/kg
4.450.000đ/m3
19.000đ/kg
4.300.000đ/m3
P7 Mỹ phẩm, nước hoa, hóa chất làm tóc, hóa chất công nghiệp, hàng Fake nhái thương hiệu, thực phẩm, đồ y tế, .v.v.v 17.000đ/kg
4.100.000đ/m3
20.000đ/kg
4.500.000đ/m3
19.000đ/kg
4.350.000đ/m3
18.000đ/kg
4.200.000đ/m3
P8 收货人:大发VB- mã KH
手机号码: 18178684273
所在地区:广西壮族自治区崇左市凭祥市友谊关镇
详细地址: 凭祥弄怀广东商贸城A-43号大发VB-mã kh
Thời gian: 7 – 10 ngày
Hàng kuaidi từ Taobao, hàng tạp nhỏ lẻ 30.000 đ Bán theo bảng giá lẻ
P9 Hàng đồ chơi người lớn, thuốc thực phẩm chức năng SL ít <5kg cho về kho kuaity
Số lượng nhiều LH Mr Luân trước khi chốt đơn
40.000đ/kg
5.000.000đ/m3
35.000đ/kg
4.700.000đ/m3
30.000đ/kg
4.600.000đ/m3
P10 Hàng máy móc cũ, laptop, điện thoại, hàng giá trị cao
P11 Hàng Màn hình điện thoại Iphone, Adroid (cũ, mới) của các hãng thương hiệu. Đặc tính của sản phẩm: Giá gị cao, dễ hỏng hóc, khách hàng cần mất đền 100%
Mã khách hàng: 黎陈SSVS-<Mã KH>
40.000đ/kg
5.800.000đ/m3
38.000đ/kg
5.700.000đ/m3
36.000đ/kg
5.650.000đ/m3

II. BẢNG ĐỒNG GIÁ KUAIDI HÀ NỘI (HCM + 4.000đ/kg; +500.000đ/m3)

STT Nhóm Bảng đồng giá Đồng giá niêm yết
Sản lượng/ tháng Đồng giá gợi ý
1 Khoai Tây 30.000 đ/kg >120 đơn/ tháng 31.000 đ/kg
2 Khoai Môn 30.000 đ/kg >90 đơn/ tháng 32.000 đ/kg
3 Khoai Lang 30.000 đ/kg >60 đơn/ tháng 33.000 đ/kg
4 Khoai Sọ 30.000 đ/kg >30 đơn/ tháng 34.000 đ/kg
5 Khoai Bi 30.000 đ/kg >10 đơn/ tháng 36.000 đ/kg
Chat Zalo Chat Facebook Gọi ngay Hotline Tư vấn & Báo Giá